Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
par excellence




par+excellence
[,pɑ:r'eksəlɑ:ns]
phó từ
đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt
a statesman par excellence
một chính khách thượng hạng
vượt hẳn, hơn hết, quá xuất sắc


/pɑ:r'eksəlỴ:ns/

phó từ
đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.